-
Chất chống oxy hóa 245
Tên hóa học: Ethylene bis (oxyethylene) bis[β-(3-tert-butyl-4-hydroxy-5-methylphenyl)propionate]Hoặc Ethylene bis (oxyethylene) SỐ CAS: 36443-68-2 Công thức phân tử: C31H46O7 Trọng lượng phân tử: 530,69 Đặc điểm kỹ thuật Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng Điểm nóng chảy: 6-79℃ Dễ bay hơi: Tối đa 0,5% Tro: Tối đa 0,05% Độ truyền sáng: 425nm≥95% Độ truyền sáng: 500nm≥97% Độ tinh khiết: Tối thiểu 99% Độ hòa tan (2g/20ml, toluen: trong suốt, 10g/100g Trichloromethane Ứng dụng Chất chống oxy hóa 245 là một loại h... -
Chất chống oxy hóa 168
Tên hóa học: Tris-(2,4-di-Tertbutylphenyl)-phosphite SỐ CAS: 31570-04-4 Công thức phân tử: C42H63O3P Trọng lượng phân tử: 646,92 Đặc điểm kỹ thuật Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc dạng hạt Xét nghiệm: Tối thiểu 99% Điểm nóng chảy: 184,0-186,0ºC Hàm lượng chất dễ bay hơi Tối đa 0,3% Hàm lượng tro: Tối đa 0,1% Độ truyền sáng 425 nm ≥98% 500nm ≥99% Ứng dụng Sản phẩm này là chất chống oxy hóa tuyệt vời được ứng dụng rộng rãi cho polyethylene, polypropylene, polyoxymethylene, nhựa ABS, nhựa PS, PVC, nhựa kỹ thuật, chất kết dính... -
Chất chống oxy hóa 1330
Tên hóa học: 1,3,5-Trimethyl-2,4,6-tris(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxybenzyl)benzene SỐ CAS: 1709-70-2 Công thức phân tử: C54H78O3 Trọng lượng phân tử: 775,21 Đặc điểm kỹ thuật Ngoại quan: Bột màu trắng Định lượng: 99,0% tối thiểu Điểm nóng chảy: 240,0-245,0ºC Độ mất khi sấy: tối đa 0,1% Hàm lượng tro: tối đa 0,1% Độ truyền sáng (10g/100ml Toluen): 425nm 98% tối thiểu 500nm 99% tối thiểu Ứng dụng Polyolefin, ví dụ như polyethylene, polypropylene, polybutene để ổn định đường ống, sản phẩm đúc, dây và cáp, chất điện môi...