Tên hóa học: Axit benzenpropanoic, 3,5-bis(1,1-dimethylethyl)-4-hydroxy-,C7-C9 este alkyl phân nhánh
SỐ CAS:125643-61-0
Công thức phân tử:C25H42O3
Trọng lượng phân tử:390,6
Đặc điểm kỹ thuật
Ngoại quan: Chất lỏng nhớt, trong suốt, màu vàng
Dễ bay hơi: ≤0,5%
Chiết suất 20℃: 1.493-1.499
Độ nhớt động học 20℃: 250-600mm2/s
Tro: ≤0,1%
Độ tinh khiết (HPLC): ≥98%
Ứng dụng
Đây là chất chống oxy hóa tuyệt vời có thể được sử dụng trong nhiều loại polyme. Để ổn định bọt PV linh hoạt, nó ngăn ngừa sự hình thành peroxide trong polyol trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và bảo vệ chống lại sự cháy xém trong quá trình tạo bọt.
Đóng gói và lưu trữ
1.Trống 25KG
2.Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các vật liệu không tương thích.