Tên hóa học:
Thiodiethylene bis[3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate]
SỐ CAS:41484-35-9
Công thức phân tử:C38H58O6S
Trọng lượng phân tử:642,93
Đặc điểm kỹ thuật
Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà
Phạm vi nóng chảy: 63-78°C
Điểm chớp cháy: 140°C
Trọng lượng riêng (20°C): 1,00 g/cm3
Áp suất hơi (20°C): 10-11Torr
Ứng dụng
Nhựa dây và cáp chứa carbon đen, dây và cáp LDPE, dây và cáp XLPE, PP, HIPS, ABS, PVA, Polyol/PUR, Chất đàn hồi, Keo dán nóng chảy
Đóng gói và lưu trữ
1.Thùng carton 25KG
2.Bảo quản trong điều kiện kín, khô ráo và tối. Tránh tạo bụi và môi trường. Tránh tạo bụi và nguồn gây cháy.