Tên hóa học: n-Octadecyl 3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyl phenyl)propionat
SỐ CAS:2082-79-3
Công thức phân tử:C35H62O3
Trọng lượng phân tử:530,87
Đặc điểm kỹ thuật
Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc dạng hạt
Thử nghiệm: 98% phút
Điểm nóng chảy: 50-55ºC
Hàm lượng chất bay hơi 0,5% tối đa
Hàm lượng tro: 0,1%max
Độ truyền sáng 425 nm ≥97%
500nm ≥98%
Ứng dụng
Sản phẩm này là chất chống oxy hóa không gây ô nhiễm không độc hại với khả năng chịu nhiệt và chiết xuất nước tốt. Được ứng dụng rộng rãi cho polyolefine, polyamide, polyester, polyvinyl clorua, nhựa ABS và sản phẩm dầu mỏ, thường được sử dụng với DLTP để thúc đẩy hiệu ứng chống oxy hóa.
Đóng gói và lưu trữ
1.Túi 25KG
2.Bảo quản ở nơi kín, khô ráo và tối.